Chuyển đổi megabit/giây (định nghĩa SI) sang T1Z (tải trọng)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)]
megabit/giây (định nghĩa SI)
Định nghĩa:
T1Z (tải trọng)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi megabit/giây (định nghĩa SI) sang T1Z (tải trọng)
| megabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] | T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)] |
|---|---|
| 0.01 def.) | 0.006477 T1Z (payload) |
| 0.10 def.) | 0.0648 T1Z (payload) |
| 1 def.) | 0.6477 T1Z (payload) |
| 2 def.) | 1.30 T1Z (payload) |
| 3 def.) | 1.94 T1Z (payload) |
| 5 def.) | 3.24 T1Z (payload) |
| 10 def.) | 6.48 T1Z (payload) |
| 20 def.) | 12.95 T1Z (payload) |
| 50 def.) | 32.38 T1Z (payload) |
| 100 def.) | 64.77 T1Z (payload) |
| 1000 def.) | 647.67 T1Z (payload) |
Cách chuyển đổi megabit/giây (định nghĩa SI) sang T1Z (tải trọng)
1 def.) = 0.647668 T1Z (payload)
1 T1Z (payload) = 1.54 def.)
Ví dụ
Convert 15 def.) to T1Z (payload):
15 def.) = 15 × 0.647668 T1Z (payload) = 9.72 T1Z (payload)