Chuyển đổi megabit/giây (định nghĩa SI) sang T1C (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị T1C (tín hiệu) [T1C (signal)]
megabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
T1C (tín hiệu) [T1C (signal)]

megabit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

T1C (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megabit/giây (định nghĩa SI) sang T1C (tín hiệu)

megabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] T1C (tín hiệu) [T1C (signal)]
0.01 def.) 0.003173 T1C (signal)
0.10 def.) 0.0317 T1C (signal)
1 def.) 0.3173 T1C (signal)
2 def.) 0.6345 T1C (signal)
3 def.) 0.9518 T1C (signal)
5 def.) 1.59 T1C (signal)
10 def.) 3.17 T1C (signal)
20 def.) 6.35 T1C (signal)
50 def.) 15.86 T1C (signal)
100 def.) 31.73 T1C (signal)
1000 def.) 317.26 T1C (signal)

Cách chuyển đổi megabit/giây (định nghĩa SI) sang T1C (tín hiệu)

1 def.) = 0.317259 T1C (signal)

1 T1C (signal) = 3.15 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to T1C (signal):
15 def.) = 15 × 0.317259 T1C (signal) = 4.76 T1C (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi megabit/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác