Chuyển đổi megabit/giây (định nghĩa SI) sang IDE (chế độ PIO 0)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị IDE (chế độ PIO 0) [IDE (PIO mode 0)]
megabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
IDE (chế độ PIO 0) [IDE (PIO mode 0)]

megabit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

IDE (chế độ PIO 0)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megabit/giây (định nghĩa SI) sang IDE (chế độ PIO 0)

megabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] IDE (chế độ PIO 0) [IDE (PIO mode 0)]
0.01 def.) 0.000379 IDE (PIO mode 0)
0.10 def.) 0.003788 IDE (PIO mode 0)
1 def.) 0.0379 IDE (PIO mode 0)
2 def.) 0.0758 IDE (PIO mode 0)
3 def.) 0.1136 IDE (PIO mode 0)
5 def.) 0.1894 IDE (PIO mode 0)
10 def.) 0.3788 IDE (PIO mode 0)
20 def.) 0.7576 IDE (PIO mode 0)
50 def.) 1.89 IDE (PIO mode 0)
100 def.) 3.79 IDE (PIO mode 0)
1000 def.) 37.88 IDE (PIO mode 0)

Cách chuyển đổi megabit/giây (định nghĩa SI) sang IDE (chế độ PIO 0)

1 def.) = 0.037879 IDE (PIO mode 0)

1 IDE (PIO mode 0) = 26.40 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to IDE (PIO mode 0):
15 def.) = 15 × 0.037879 IDE (PIO mode 0) = 0.568182 IDE (PIO mode 0)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi megabit/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác