Chuyển đổi megabit/giây (định nghĩa SI) sang STM-1 (tín hiệu)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị STM-1 (tín hiệu) [STM-1 (signal)]
megabit/giây (định nghĩa SI)
Định nghĩa:
STM-1 (tín hiệu)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi megabit/giây (định nghĩa SI) sang STM-1 (tín hiệu)
megabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] | STM-1 (tín hiệu) [STM-1 (signal)] |
---|---|
0.01 def.) | 0.000064 STM-1 (signal) |
0.10 def.) | 0.000643 STM-1 (signal) |
1 def.) | 0.006430 STM-1 (signal) |
2 def.) | 0.0129 STM-1 (signal) |
3 def.) | 0.0193 STM-1 (signal) |
5 def.) | 0.0322 STM-1 (signal) |
10 def.) | 0.0643 STM-1 (signal) |
20 def.) | 0.1286 STM-1 (signal) |
50 def.) | 0.3215 STM-1 (signal) |
100 def.) | 0.6430 STM-1 (signal) |
1000 def.) | 6.43 STM-1 (signal) |
Cách chuyển đổi megabit/giây (định nghĩa SI) sang STM-1 (tín hiệu)
1 def.) = 0.006430 STM-1 (signal)
1 STM-1 (signal) = 155.52 def.)
Ví dụ
Convert 15 def.) to STM-1 (signal):
15 def.) = 15 × 0.006430 STM-1 (signal) = 0.096451 STM-1 (signal)