Chuyển đổi megabit/giây (định nghĩa SI) sang kilobit/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị kilobit/giây [kb/s]
megabit/giây (định nghĩa SI)
Định nghĩa:
kilobit/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi megabit/giây (định nghĩa SI) sang kilobit/giây
| megabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] | kilobit/giây [kb/s] |
|---|---|
| 0.01 def.) | 9.77 kb/s |
| 0.10 def.) | 97.66 kb/s |
| 1 def.) | 976.56 kb/s |
| 2 def.) | 1953 kb/s |
| 3 def.) | 2930 kb/s |
| 5 def.) | 4883 kb/s |
| 10 def.) | 9766 kb/s |
| 20 def.) | 19531 kb/s |
| 50 def.) | 48828 kb/s |
| 100 def.) | 97656 kb/s |
| 1000 def.) | 976562 kb/s |
Cách chuyển đổi megabit/giây (định nghĩa SI) sang kilobit/giây
1 def.) = 976.56 kb/s
1 kb/s = 0.001024 def.)
Ví dụ
Convert 15 def.) to kb/s:
15 def.) = 15 × 976.56 kb/s = 14648 kb/s