Chuyển đổi megabit/giây (định nghĩa SI) sang IDE (chế độ PIO 2)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị IDE (chế độ PIO 2) [IDE (PIO mode 2)]
megabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
IDE (chế độ PIO 2) [IDE (PIO mode 2)]

megabit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

IDE (chế độ PIO 2)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megabit/giây (định nghĩa SI) sang IDE (chế độ PIO 2)

megabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] IDE (chế độ PIO 2) [IDE (PIO mode 2)]
0.01 def.) 0.000151 IDE (PIO mode 2)
0.10 def.) 0.001506 IDE (PIO mode 2)
1 def.) 0.0151 IDE (PIO mode 2)
2 def.) 0.0301 IDE (PIO mode 2)
3 def.) 0.0452 IDE (PIO mode 2)
5 def.) 0.0753 IDE (PIO mode 2)
10 def.) 0.1506 IDE (PIO mode 2)
20 def.) 0.3012 IDE (PIO mode 2)
50 def.) 0.7530 IDE (PIO mode 2)
100 def.) 1.51 IDE (PIO mode 2)
1000 def.) 15.06 IDE (PIO mode 2)

Cách chuyển đổi megabit/giây (định nghĩa SI) sang IDE (chế độ PIO 2)

1 def.) = 0.015060 IDE (PIO mode 2)

1 IDE (PIO mode 2) = 66.40 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to IDE (PIO mode 2):
15 def.) = 15 × 0.015060 IDE (PIO mode 2) = 0.225904 IDE (PIO mode 2)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi megabit/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác