Chuyển đổi megabit/giây (định nghĩa SI) sang STM-64 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị STM-64 (tín hiệu) [STM-64 (signal)]
megabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
STM-64 (tín hiệu) [STM-64 (signal)]

megabit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

STM-64 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi megabit/giây (định nghĩa SI) sang STM-64 (tín hiệu)

megabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] STM-64 (tín hiệu) [STM-64 (signal)]
0.01 def.) 0.000001 STM-64 (signal)
0.10 def.) 0.000010 STM-64 (signal)
1 def.) 0.000100 STM-64 (signal)
2 def.) 0.000201 STM-64 (signal)
3 def.) 0.000301 STM-64 (signal)
5 def.) 0.000502 STM-64 (signal)
10 def.) 0.001005 STM-64 (signal)
20 def.) 0.002009 STM-64 (signal)
50 def.) 0.005023 STM-64 (signal)
100 def.) 0.0100 STM-64 (signal)
1000 def.) 0.1005 STM-64 (signal)

Cách chuyển đổi megabit/giây (định nghĩa SI) sang STM-64 (tín hiệu)

1 def.) = 0.000100 STM-64 (signal)

1 STM-64 (signal) = 9953 def.)

Ví dụ

Convert 15 def.) to STM-64 (signal):
15 def.) = 15 × 0.000100 STM-64 (signal) = 0.001507 STM-64 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi megabit/giây (định nghĩa SI) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác