Chuyển đổi megabit/giây (định nghĩa SI) sang megabyte/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị megabyte/giây [MB/s]
megabit/giây (định nghĩa SI)
Định nghĩa:
megabyte/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi megabit/giây (định nghĩa SI) sang megabyte/giây
megabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] | megabyte/giây [MB/s] |
---|---|
0.01 def.) | 0.001192 MB/s |
0.10 def.) | 0.0119 MB/s |
1 def.) | 0.1192 MB/s |
2 def.) | 0.2384 MB/s |
3 def.) | 0.3576 MB/s |
5 def.) | 0.5960 MB/s |
10 def.) | 1.19 MB/s |
20 def.) | 2.38 MB/s |
50 def.) | 5.96 MB/s |
100 def.) | 11.92 MB/s |
1000 def.) | 119.21 MB/s |
Cách chuyển đổi megabit/giây (định nghĩa SI) sang megabyte/giây
1 def.) = 0.119209 MB/s
1 MB/s = 8.39 def.)
Ví dụ
Convert 15 def.) to MB/s:
15 def.) = 15 × 0.119209 MB/s = 1.79 MB/s