Chuyển đổi megabit/giây (định nghĩa SI) sang STS1 (tải trọng)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi megabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] sang đơn vị STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)]
megabit/giây (định nghĩa SI)
Định nghĩa:
STS1 (tải trọng)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi megabit/giây (định nghĩa SI) sang STS1 (tải trọng)
megabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] | STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)] |
---|---|
0.01 def.) | 0.000202 STS1 (payload) |
0.10 def.) | 0.002020 STS1 (payload) |
1 def.) | 0.0202 STS1 (payload) |
2 def.) | 0.0404 STS1 (payload) |
3 def.) | 0.0606 STS1 (payload) |
5 def.) | 0.1010 STS1 (payload) |
10 def.) | 0.2020 STS1 (payload) |
20 def.) | 0.4040 STS1 (payload) |
50 def.) | 1.01 STS1 (payload) |
100 def.) | 2.02 STS1 (payload) |
1000 def.) | 20.20 STS1 (payload) |
Cách chuyển đổi megabit/giây (định nghĩa SI) sang STS1 (tải trọng)
1 def.) = 0.020202 STS1 (payload)
1 STS1 (payload) = 49.50 def.)
Ví dụ
Convert 15 def.) to STS1 (payload):
15 def.) = 15 × 0.020202 STS1 (payload) = 0.303030 STS1 (payload)