Chuyển đổi H0 sang T4 (tín hiệu)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi H0 [H0] sang đơn vị T4 (tín hiệu) [T4 (signal)]
H0
Định nghĩa:
T4 (tín hiệu)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi H0 sang T4 (tín hiệu)
H0 [H0] | T4 (tín hiệu) [T4 (signal)] |
---|---|
0.01 H0 | 0.000014 T4 (signal) |
0.10 H0 | 0.000140 T4 (signal) |
1 H0 | 0.001401 T4 (signal) |
2 H0 | 0.002801 T4 (signal) |
3 H0 | 0.004202 T4 (signal) |
5 H0 | 0.007003 T4 (signal) |
10 H0 | 0.0140 T4 (signal) |
20 H0 | 0.0280 T4 (signal) |
50 H0 | 0.0700 T4 (signal) |
100 H0 | 0.1401 T4 (signal) |
1000 H0 | 1.40 T4 (signal) |
Cách chuyển đổi H0 sang T4 (tín hiệu)
1 H0 = 0.001401 T4 (signal)
1 T4 (signal) = 714.00 H0
Ví dụ
Convert 15 H0 to T4 (signal):
15 H0 = 15 × 0.001401 T4 (signal) = 0.021008 T4 (signal)