Chuyển đổi H0 sang STS1 (tải trọng)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi H0 [H0] sang đơn vị STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)]
H0
Định nghĩa:
STS1 (tải trọng)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi H0 sang STS1 (tải trọng)
H0 [H0] | STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)] |
---|---|
0.01 H0 | 0.000078 STS1 (payload) |
0.10 H0 | 0.000776 STS1 (payload) |
1 H0 | 0.007758 STS1 (payload) |
2 H0 | 0.0155 STS1 (payload) |
3 H0 | 0.0233 STS1 (payload) |
5 H0 | 0.0388 STS1 (payload) |
10 H0 | 0.0776 STS1 (payload) |
20 H0 | 0.1552 STS1 (payload) |
50 H0 | 0.3879 STS1 (payload) |
100 H0 | 0.7758 STS1 (payload) |
1000 H0 | 7.76 STS1 (payload) |
Cách chuyển đổi H0 sang STS1 (tải trọng)
1 H0 = 0.007758 STS1 (payload)
1 STS1 (payload) = 128.91 H0
Ví dụ
Convert 15 H0 to STS1 (payload):
15 H0 = 15 × 0.007758 STS1 (payload) = 0.116364 STS1 (payload)