Chuyển đổi H0 sang megabit/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi H0 [H0] sang đơn vị megabit/giây [Mb/s]
H0
Định nghĩa:
megabit/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi H0 sang megabit/giây
H0 [H0] | megabit/giây [Mb/s] |
---|---|
0.01 H0 | 0.003662 Mb/s |
0.10 H0 | 0.0366 Mb/s |
1 H0 | 0.3662 Mb/s |
2 H0 | 0.7324 Mb/s |
3 H0 | 1.10 Mb/s |
5 H0 | 1.83 Mb/s |
10 H0 | 3.66 Mb/s |
20 H0 | 7.32 Mb/s |
50 H0 | 18.31 Mb/s |
100 H0 | 36.62 Mb/s |
1000 H0 | 366.21 Mb/s |
Cách chuyển đổi H0 sang megabit/giây
1 H0 = 0.366211 Mb/s
1 Mb/s = 2.73 H0
Ví dụ
Convert 15 H0 to Mb/s:
15 H0 = 15 × 0.366211 Mb/s = 5.49 Mb/s