Chuyển đổi H0 sang SCSI (Ultra-2)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi H0 [H0] sang đơn vị SCSI (Ultra-2) [SCSI (Ultra-2)]
H0
Định nghĩa:
SCSI (Ultra-2)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi H0 sang SCSI (Ultra-2)
| H0 [H0] | SCSI (Ultra-2) [SCSI (Ultra-2)] |
|---|---|
| 0.01 H0 | 0.000006 SCSI (Ultra-2) |
| 0.10 H0 | 0.000060 SCSI (Ultra-2) |
| 1 H0 | 0.000600 SCSI (Ultra-2) |
| 2 H0 | 0.001200 SCSI (Ultra-2) |
| 3 H0 | 0.001800 SCSI (Ultra-2) |
| 5 H0 | 0.003000 SCSI (Ultra-2) |
| 10 H0 | 0.006000 SCSI (Ultra-2) |
| 20 H0 | 0.0120 SCSI (Ultra-2) |
| 50 H0 | 0.0300 SCSI (Ultra-2) |
| 100 H0 | 0.0600 SCSI (Ultra-2) |
| 1000 H0 | 0.6000 SCSI (Ultra-2) |
Cách chuyển đổi H0 sang SCSI (Ultra-2)
1 H0 = 0.000600 SCSI (Ultra-2)
1 SCSI (Ultra-2) = 1667 H0
Ví dụ
Convert 15 H0 to SCSI (Ultra-2):
15 H0 = 15 × 0.000600 SCSI (Ultra-2) = 0.009000 SCSI (Ultra-2)