Chuyển đổi H0 sang modem (56k)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi H0 [H0] sang đơn vị modem (56k) [modem (56k)]
H0 [H0]
modem (56k) [modem (56k)]

H0

Định nghĩa:

modem (56k)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi H0 sang modem (56k)

H0 [H0] modem (56k) [modem (56k)]
0.01 H0 0.0686 modem (56k)
0.10 H0 0.6857 modem (56k)
1 H0 6.86 modem (56k)
2 H0 13.71 modem (56k)
3 H0 20.57 modem (56k)
5 H0 34.29 modem (56k)
10 H0 68.57 modem (56k)
20 H0 137.14 modem (56k)
50 H0 342.86 modem (56k)
100 H0 685.71 modem (56k)
1000 H0 6857 modem (56k)

Cách chuyển đổi H0 sang modem (56k)

1 H0 = 6.86 modem (56k)

1 modem (56k) = 0.145833 H0

Ví dụ

Convert 15 H0 to modem (56k):
15 H0 = 15 × 6.86 modem (56k) = 102.86 modem (56k)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi H0 sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác