Chuyển đổi H0 sang kilobit/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi H0 [H0] sang đơn vị kilobit/giây [kb/s]
H0
Định nghĩa:
kilobit/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi H0 sang kilobit/giây
| H0 [H0] | kilobit/giây [kb/s] |
|---|---|
| 0.01 H0 | 3.75 kb/s |
| 0.10 H0 | 37.50 kb/s |
| 1 H0 | 375.00 kb/s |
| 2 H0 | 750.00 kb/s |
| 3 H0 | 1125 kb/s |
| 5 H0 | 1875 kb/s |
| 10 H0 | 3750 kb/s |
| 20 H0 | 7500 kb/s |
| 50 H0 | 18750 kb/s |
| 100 H0 | 37500 kb/s |
| 1000 H0 | 375000 kb/s |
Cách chuyển đổi H0 sang kilobit/giây
1 H0 = 375.00 kb/s
1 kb/s = 0.002667 H0
Ví dụ
Convert 15 H0 to kb/s:
15 H0 = 15 × 375.00 kb/s = 5625 kb/s