Chuyển đổi H0 sang IDE (chế độ DMA 0)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi H0 [H0] sang đơn vị IDE (chế độ DMA 0) [IDE (DMA mode 0)]
H0 [H0]
IDE (chế độ DMA 0) [IDE (DMA mode 0)]

H0

Định nghĩa:

IDE (chế độ DMA 0)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi H0 sang IDE (chế độ DMA 0)

H0 [H0] IDE (chế độ DMA 0) [IDE (DMA mode 0)]
0.01 H0 0.000114 IDE (DMA mode 0)
0.10 H0 0.001143 IDE (DMA mode 0)
1 H0 0.0114 IDE (DMA mode 0)
2 H0 0.0229 IDE (DMA mode 0)
3 H0 0.0343 IDE (DMA mode 0)
5 H0 0.0571 IDE (DMA mode 0)
10 H0 0.1143 IDE (DMA mode 0)
20 H0 0.2286 IDE (DMA mode 0)
50 H0 0.5714 IDE (DMA mode 0)
100 H0 1.14 IDE (DMA mode 0)
1000 H0 11.43 IDE (DMA mode 0)

Cách chuyển đổi H0 sang IDE (chế độ DMA 0)

1 H0 = 0.011429 IDE (DMA mode 0)

1 IDE (DMA mode 0) = 87.50 H0

Ví dụ

Convert 15 H0 to IDE (DMA mode 0):
15 H0 = 15 × 0.011429 IDE (DMA mode 0) = 0.171429 IDE (DMA mode 0)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi H0 sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác