Chuyển đổi H0 sang byte/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi H0 [H0] sang đơn vị byte/giây [B/s]
H0
Định nghĩa:
byte/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi H0 sang byte/giây
| H0 [H0] | byte/giây [B/s] |
|---|---|
| 0.01 H0 | 480.00 B/s |
| 0.10 H0 | 4800 B/s |
| 1 H0 | 48000 B/s |
| 2 H0 | 96000 B/s |
| 3 H0 | 144000 B/s |
| 5 H0 | 240000 B/s |
| 10 H0 | 480000 B/s |
| 20 H0 | 960000 B/s |
| 50 H0 | 2400000 B/s |
| 100 H0 | 4800000 B/s |
| 1000 H0 | 48000000 B/s |
Cách chuyển đổi H0 sang byte/giây
1 H0 = 48000 B/s
1 B/s = 0.000021 H0
Ví dụ
Convert 15 H0 to B/s:
15 H0 = 15 × 48000 B/s = 720000 B/s