Chuyển đổi H0 sang T1 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi H0 [H0] sang đơn vị T1 (tải trọng) [T1 (payload)]
H0 [H0]
T1 (tải trọng) [T1 (payload)]

H0

Định nghĩa:

T1 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi H0 sang T1 (tải trọng)

H0 [H0] T1 (tải trọng) [T1 (payload)]
0.01 H0 0.002857 T1 (payload)
0.10 H0 0.0286 T1 (payload)
1 H0 0.2857 T1 (payload)
2 H0 0.5714 T1 (payload)
3 H0 0.8571 T1 (payload)
5 H0 1.43 T1 (payload)
10 H0 2.86 T1 (payload)
20 H0 5.71 T1 (payload)
50 H0 14.29 T1 (payload)
100 H0 28.57 T1 (payload)
1000 H0 285.71 T1 (payload)

Cách chuyển đổi H0 sang T1 (tải trọng)

1 H0 = 0.285714 T1 (payload)

1 T1 (payload) = 3.50 H0

Ví dụ

Convert 15 H0 to T1 (payload):
15 H0 = 15 × 0.285714 T1 (payload) = 4.29 T1 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi H0 sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác