Chuyển đổi H0 sang IDE (chế độ UDMA 0)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi H0 [H0] sang đơn vị IDE (chế độ UDMA 0) [IDE (UDMA mode 0)]
H0 [H0]
IDE (chế độ UDMA 0) [IDE (UDMA mode 0)]

H0

Định nghĩa:

IDE (chế độ UDMA 0)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi H0 sang IDE (chế độ UDMA 0)

H0 [H0] IDE (chế độ UDMA 0) [IDE (UDMA mode 0)]
0.01 H0 0.000029 IDE (UDMA mode 0)
0.10 H0 0.000289 IDE (UDMA mode 0)
1 H0 0.002892 IDE (UDMA mode 0)
2 H0 0.005783 IDE (UDMA mode 0)
3 H0 0.008675 IDE (UDMA mode 0)
5 H0 0.0145 IDE (UDMA mode 0)
10 H0 0.0289 IDE (UDMA mode 0)
20 H0 0.0578 IDE (UDMA mode 0)
50 H0 0.1446 IDE (UDMA mode 0)
100 H0 0.2892 IDE (UDMA mode 0)
1000 H0 2.89 IDE (UDMA mode 0)

Cách chuyển đổi H0 sang IDE (chế độ UDMA 0)

1 H0 = 0.002892 IDE (UDMA mode 0)

1 IDE (UDMA mode 0) = 345.83 H0

Ví dụ

Convert 15 H0 to IDE (UDMA mode 0):
15 H0 = 15 × 0.002892 IDE (UDMA mode 0) = 0.043373 IDE (UDMA mode 0)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi H0 sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác