Chuyển đổi H0 sang H11
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi H0 [H0] sang đơn vị H11 [H11]
H0
Định nghĩa:
H11
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi H0 sang H11
H0 [H0] | H11 [H11] |
---|---|
0.01 H0 | 0.002500 H11 |
0.10 H0 | 0.0250 H11 |
1 H0 | 0.2500 H11 |
2 H0 | 0.5000 H11 |
3 H0 | 0.7500 H11 |
5 H0 | 1.25 H11 |
10 H0 | 2.50 H11 |
20 H0 | 5.00 H11 |
50 H0 | 12.50 H11 |
100 H0 | 25.00 H11 |
1000 H0 | 250.00 H11 |
Cách chuyển đổi H0 sang H11
1 H0 = 0.250000 H11
1 H11 = 4.00 H0
Ví dụ
Convert 15 H0 to H11:
15 H0 = 15 × 0.250000 H11 = 3.75 H11