Chuyển đổi H0 sang kilobyte/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi H0 [H0] sang đơn vị kilobyte/giây [kB/s]
H0 [H0]
kilobyte/giây [kB/s]

H0

Định nghĩa:

kilobyte/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi H0 sang kilobyte/giây

H0 [H0] kilobyte/giây [kB/s]
0.01 H0 0.4688 kB/s
0.10 H0 4.69 kB/s
1 H0 46.88 kB/s
2 H0 93.75 kB/s
3 H0 140.62 kB/s
5 H0 234.38 kB/s
10 H0 468.75 kB/s
20 H0 937.50 kB/s
50 H0 2344 kB/s
100 H0 4688 kB/s
1000 H0 46875 kB/s

Cách chuyển đổi H0 sang kilobyte/giây

1 H0 = 46.88 kB/s

1 kB/s = 0.021333 H0

Ví dụ

Convert 15 H0 to kB/s:
15 H0 = 15 × 46.88 kB/s = 703.12 kB/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi H0 sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác