Chuyển đổi H0 sang H12
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi H0 [H0] sang đơn vị H12 [H12]
H0
Định nghĩa:
H12
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi H0 sang H12
| H0 [H0] | H12 [H12] |
|---|---|
| 0.01 H0 | 0.002000 H12 |
| 0.10 H0 | 0.0200 H12 |
| 1 H0 | 0.2000 H12 |
| 2 H0 | 0.4000 H12 |
| 3 H0 | 0.6000 H12 |
| 5 H0 | 1.00 H12 |
| 10 H0 | 2.00 H12 |
| 20 H0 | 4.00 H12 |
| 50 H0 | 10.00 H12 |
| 100 H0 | 20.00 H12 |
| 1000 H0 | 200.00 H12 |
Cách chuyển đổi H0 sang H12
1 H0 = 0.200000 H12
1 H12 = 5.00 H0
Ví dụ
Convert 15 H0 to H12:
15 H0 = 15 × 0.200000 H12 = 3.00 H12