Chuyển đổi H0 sang SCSI (Nhanh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi H0 [H0] sang đơn vị SCSI (Nhanh) [SCSI (Fast)]
H0
Định nghĩa:
SCSI (Nhanh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi H0 sang SCSI (Nhanh)
| H0 [H0] | SCSI (Nhanh) [SCSI (Fast)] |
|---|---|
| 0.01 H0 | 0.000048 SCSI (Fast) |
| 0.10 H0 | 0.000480 SCSI (Fast) |
| 1 H0 | 0.004800 SCSI (Fast) |
| 2 H0 | 0.009600 SCSI (Fast) |
| 3 H0 | 0.0144 SCSI (Fast) |
| 5 H0 | 0.0240 SCSI (Fast) |
| 10 H0 | 0.0480 SCSI (Fast) |
| 20 H0 | 0.0960 SCSI (Fast) |
| 50 H0 | 0.2400 SCSI (Fast) |
| 100 H0 | 0.4800 SCSI (Fast) |
| 1000 H0 | 4.80 SCSI (Fast) |
Cách chuyển đổi H0 sang SCSI (Nhanh)
1 H0 = 0.004800 SCSI (Fast)
1 SCSI (Fast) = 208.33 H0
Ví dụ
Convert 15 H0 to SCSI (Fast):
15 H0 = 15 × 0.004800 SCSI (Fast) = 0.072000 SCSI (Fast)