Chuyển đổi H0 sang T1C (tải trọng)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi H0 [H0] sang đơn vị T1C (tải trọng) [T1C (payload)]
H0
Định nghĩa:
T1C (tải trọng)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi H0 sang T1C (tải trọng)
H0 [H0] | T1C (tải trọng) [T1C (payload)] |
---|---|
0.01 H0 | 0.001429 T1C (payload) |
0.10 H0 | 0.0143 T1C (payload) |
1 H0 | 0.1429 T1C (payload) |
2 H0 | 0.2857 T1C (payload) |
3 H0 | 0.4286 T1C (payload) |
5 H0 | 0.7143 T1C (payload) |
10 H0 | 1.43 T1C (payload) |
20 H0 | 2.86 T1C (payload) |
50 H0 | 7.14 T1C (payload) |
100 H0 | 14.29 T1C (payload) |
1000 H0 | 142.86 T1C (payload) |
Cách chuyển đổi H0 sang T1C (tải trọng)
1 H0 = 0.142857 T1C (payload)
1 T1C (payload) = 7.00 H0
Ví dụ
Convert 15 H0 to T1C (payload):
15 H0 = 15 × 0.142857 T1C (payload) = 2.14 T1C (payload)