Chuyển đổi H0 sang T0 (tải trọng)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi H0 [H0] sang đơn vị T0 (tải trọng) [T0 (payload)]
H0
Định nghĩa:
T0 (tải trọng)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi H0 sang T0 (tải trọng)
H0 [H0] | T0 (tải trọng) [T0 (payload)] |
---|---|
0.01 H0 | 0.0686 T0 (payload) |
0.10 H0 | 0.6857 T0 (payload) |
1 H0 | 6.86 T0 (payload) |
2 H0 | 13.71 T0 (payload) |
3 H0 | 20.57 T0 (payload) |
5 H0 | 34.29 T0 (payload) |
10 H0 | 68.57 T0 (payload) |
20 H0 | 137.14 T0 (payload) |
50 H0 | 342.86 T0 (payload) |
100 H0 | 685.71 T0 (payload) |
1000 H0 | 6857 T0 (payload) |
Cách chuyển đổi H0 sang T0 (tải trọng)
1 H0 = 6.86 T0 (payload)
1 T0 (payload) = 0.145833 H0
Ví dụ
Convert 15 H0 to T0 (payload):
15 H0 = 15 × 6.86 T0 (payload) = 102.86 T0 (payload)