Chuyển đổi H0 sang E.P.T.A. 1 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi H0 [H0] sang đơn vị E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)]
H0 [H0]
E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)]

H0

Định nghĩa:

E.P.T.A. 1 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi H0 sang E.P.T.A. 1 (tín hiệu)

H0 [H0] E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)]
0.01 H0 0.001875 E.P.T.A. 1 (signal)
0.10 H0 0.0188 E.P.T.A. 1 (signal)
1 H0 0.1875 E.P.T.A. 1 (signal)
2 H0 0.3750 E.P.T.A. 1 (signal)
3 H0 0.5625 E.P.T.A. 1 (signal)
5 H0 0.9375 E.P.T.A. 1 (signal)
10 H0 1.88 E.P.T.A. 1 (signal)
20 H0 3.75 E.P.T.A. 1 (signal)
50 H0 9.38 E.P.T.A. 1 (signal)
100 H0 18.75 E.P.T.A. 1 (signal)
1000 H0 187.50 E.P.T.A. 1 (signal)

Cách chuyển đổi H0 sang E.P.T.A. 1 (tín hiệu)

1 H0 = 0.187500 E.P.T.A. 1 (signal)

1 E.P.T.A. 1 (signal) = 5.33 H0

Ví dụ

Convert 15 H0 to E.P.T.A. 1 (signal):
15 H0 = 15 × 0.187500 E.P.T.A. 1 (signal) = 2.81 E.P.T.A. 1 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi H0 sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác