Chuyển đổi H0 sang T1Z (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi H0 [H0] sang đơn vị T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)]
H0 [H0]
T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)]

H0

Định nghĩa:

T1Z (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi H0 sang T1Z (tải trọng)

H0 [H0] T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)]
0.01 H0 0.002487 T1Z (payload)
0.10 H0 0.0249 T1Z (payload)
1 H0 0.2487 T1Z (payload)
2 H0 0.4974 T1Z (payload)
3 H0 0.7461 T1Z (payload)
5 H0 1.24 T1Z (payload)
10 H0 2.49 T1Z (payload)
20 H0 4.97 T1Z (payload)
50 H0 12.44 T1Z (payload)
100 H0 24.87 T1Z (payload)
1000 H0 248.70 T1Z (payload)

Cách chuyển đổi H0 sang T1Z (tải trọng)

1 H0 = 0.248705 T1Z (payload)

1 T1Z (payload) = 4.02 H0

Ví dụ

Convert 15 H0 to T1Z (payload):
15 H0 = 15 × 0.248705 T1Z (payload) = 3.73 T1Z (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi H0 sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác