Chuyển đổi H0 sang T0 (tải trọng B8ZS)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi H0 [H0] sang đơn vị T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]
H0 [H0]
T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]

H0

Định nghĩa:

T0 (tải trọng B8ZS)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi H0 sang T0 (tải trọng B8ZS)

H0 [H0] T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]
0.01 H0 0.0600 T0 (B8ZS payload)
0.10 H0 0.6000 T0 (B8ZS payload)
1 H0 6.00 T0 (B8ZS payload)
2 H0 12.00 T0 (B8ZS payload)
3 H0 18.00 T0 (B8ZS payload)
5 H0 30.00 T0 (B8ZS payload)
10 H0 60.00 T0 (B8ZS payload)
20 H0 120.00 T0 (B8ZS payload)
50 H0 300.00 T0 (B8ZS payload)
100 H0 600.00 T0 (B8ZS payload)
1000 H0 6000 T0 (B8ZS payload)

Cách chuyển đổi H0 sang T0 (tải trọng B8ZS)

1 H0 = 6.00 T0 (B8ZS payload)

1 T0 (B8ZS payload) = 0.166667 H0

Ví dụ

Convert 15 H0 to T0 (B8ZS payload):
15 H0 = 15 × 6.00 T0 (B8ZS payload) = 90.00 T0 (B8ZS payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi H0 sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác