Chuyển đổi H0 sang IDE (chế độ UDMA 2)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi H0 [H0] sang đơn vị IDE (chế độ UDMA 2) [IDE (UDMA mode 2)]
H0 [H0]
IDE (chế độ UDMA 2) [IDE (UDMA mode 2)]

H0

Định nghĩa:

IDE (chế độ UDMA 2)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi H0 sang IDE (chế độ UDMA 2)

H0 [H0] IDE (chế độ UDMA 2) [IDE (UDMA mode 2)]
0.01 H0 0.000015 IDE (UDMA mode 2)
0.10 H0 0.000145 IDE (UDMA mode 2)
1 H0 0.001455 IDE (UDMA mode 2)
2 H0 0.002909 IDE (UDMA mode 2)
3 H0 0.004364 IDE (UDMA mode 2)
5 H0 0.007273 IDE (UDMA mode 2)
10 H0 0.0145 IDE (UDMA mode 2)
20 H0 0.0291 IDE (UDMA mode 2)
50 H0 0.0727 IDE (UDMA mode 2)
100 H0 0.1455 IDE (UDMA mode 2)
1000 H0 1.45 IDE (UDMA mode 2)

Cách chuyển đổi H0 sang IDE (chế độ UDMA 2)

1 H0 = 0.001455 IDE (UDMA mode 2)

1 IDE (UDMA mode 2) = 687.50 H0

Ví dụ

Convert 15 H0 to IDE (UDMA mode 2):
15 H0 = 15 × 0.001455 IDE (UDMA mode 2) = 0.021818 IDE (UDMA mode 2)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi H0 sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác