Chuyển đổi H0 sang SCSI (Fast Ultra)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi H0 [H0] sang đơn vị SCSI (Fast Ultra) [SCSI (Fast Ultra)]
H0 [H0]
SCSI (Fast Ultra) [SCSI (Fast Ultra)]

H0

Định nghĩa:

SCSI (Fast Ultra)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi H0 sang SCSI (Fast Ultra)

H0 [H0] SCSI (Fast Ultra) [SCSI (Fast Ultra)]
0.01 H0 0.000024 SCSI (Fast Ultra)
0.10 H0 0.000240 SCSI (Fast Ultra)
1 H0 0.002400 SCSI (Fast Ultra)
2 H0 0.004800 SCSI (Fast Ultra)
3 H0 0.007200 SCSI (Fast Ultra)
5 H0 0.0120 SCSI (Fast Ultra)
10 H0 0.0240 SCSI (Fast Ultra)
20 H0 0.0480 SCSI (Fast Ultra)
50 H0 0.1200 SCSI (Fast Ultra)
100 H0 0.2400 SCSI (Fast Ultra)
1000 H0 2.40 SCSI (Fast Ultra)

Cách chuyển đổi H0 sang SCSI (Fast Ultra)

1 H0 = 0.002400 SCSI (Fast Ultra)

1 SCSI (Fast Ultra) = 416.67 H0

Ví dụ

Convert 15 H0 to SCSI (Fast Ultra):
15 H0 = 15 × 0.002400 SCSI (Fast Ultra) = 0.036000 SCSI (Fast Ultra)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi H0 sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác