Chuyển đổi H0 sang kilobit/giây (định nghĩa SI)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi H0 [H0] sang đơn vị kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
H0
Định nghĩa:
kilobit/giây (định nghĩa SI)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi H0 sang kilobit/giây (định nghĩa SI)
H0 [H0] | kilobit/giây (định nghĩa SI) [def.)] |
---|---|
0.01 H0 | 3.84 def.) |
0.10 H0 | 38.40 def.) |
1 H0 | 384.00 def.) |
2 H0 | 768.00 def.) |
3 H0 | 1152 def.) |
5 H0 | 1920 def.) |
10 H0 | 3840 def.) |
20 H0 | 7680 def.) |
50 H0 | 19200 def.) |
100 H0 | 38400 def.) |
1000 H0 | 384000 def.) |
Cách chuyển đổi H0 sang kilobit/giây (định nghĩa SI)
1 H0 = 384.00 def.)
1 def.) = 0.002604 H0
Ví dụ
Convert 15 H0 to def.):
15 H0 = 15 × 384.00 def.) = 5760 def.)