Chuyển đổi H0 sang T1C (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi H0 [H0] sang đơn vị T1C (tín hiệu) [T1C (signal)]
H0 [H0]
T1C (tín hiệu) [T1C (signal)]

H0

Định nghĩa:

T1C (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi H0 sang T1C (tín hiệu)

H0 [H0] T1C (tín hiệu) [T1C (signal)]
0.01 H0 0.001218 T1C (signal)
0.10 H0 0.0122 T1C (signal)
1 H0 0.1218 T1C (signal)
2 H0 0.2437 T1C (signal)
3 H0 0.3655 T1C (signal)
5 H0 0.6091 T1C (signal)
10 H0 1.22 T1C (signal)
20 H0 2.44 T1C (signal)
50 H0 6.09 T1C (signal)
100 H0 12.18 T1C (signal)
1000 H0 121.83 T1C (signal)

Cách chuyển đổi H0 sang T1C (tín hiệu)

1 H0 = 0.121827 T1C (signal)

1 T1C (signal) = 8.21 H0

Ví dụ

Convert 15 H0 to T1C (signal):
15 H0 = 15 × 0.121827 T1C (signal) = 1.83 T1C (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi H0 sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác