Chuyển đổi H0 sang IDE (chế độ DMA 1)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi H0 [H0] sang đơn vị IDE (chế độ DMA 1) [IDE (DMA mode 1)]
H0 [H0]
IDE (chế độ DMA 1) [IDE (DMA mode 1)]

H0

Định nghĩa:

IDE (chế độ DMA 1)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi H0 sang IDE (chế độ DMA 1)

H0 [H0] IDE (chế độ DMA 1) [IDE (DMA mode 1)]
0.01 H0 0.000036 IDE (DMA mode 1)
0.10 H0 0.000361 IDE (DMA mode 1)
1 H0 0.003609 IDE (DMA mode 1)
2 H0 0.007218 IDE (DMA mode 1)
3 H0 0.0108 IDE (DMA mode 1)
5 H0 0.0180 IDE (DMA mode 1)
10 H0 0.0361 IDE (DMA mode 1)
20 H0 0.0722 IDE (DMA mode 1)
50 H0 0.1805 IDE (DMA mode 1)
100 H0 0.3609 IDE (DMA mode 1)
1000 H0 3.61 IDE (DMA mode 1)

Cách chuyển đổi H0 sang IDE (chế độ DMA 1)

1 H0 = 0.003609 IDE (DMA mode 1)

1 IDE (DMA mode 1) = 277.08 H0

Ví dụ

Convert 15 H0 to IDE (DMA mode 1):
15 H0 = 15 × 0.003609 IDE (DMA mode 1) = 0.054135 IDE (DMA mode 1)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi H0 sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác