Chuyển đổi H0 sang STS3 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi H0 [H0] sang đơn vị STS3 (tải trọng) [STS3 (payload)]
H0 [H0]
STS3 (tải trọng) [STS3 (payload)]

H0

Định nghĩa:

STS3 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi H0 sang STS3 (tải trọng)

H0 [H0] STS3 (tải trọng) [STS3 (payload)]
0.01 H0 0.000026 STS3 (payload)
0.10 H0 0.000255 STS3 (payload)
1 H0 0.002554 STS3 (payload)
2 H0 0.005109 STS3 (payload)
3 H0 0.007663 STS3 (payload)
5 H0 0.0128 STS3 (payload)
10 H0 0.0255 STS3 (payload)
20 H0 0.0511 STS3 (payload)
50 H0 0.1277 STS3 (payload)
100 H0 0.2554 STS3 (payload)
1000 H0 2.55 STS3 (payload)

Cách chuyển đổi H0 sang STS3 (tải trọng)

1 H0 = 0.002554 STS3 (payload)

1 STS3 (payload) = 391.50 H0

Ví dụ

Convert 15 H0 to STS3 (payload):
15 H0 = 15 × 0.002554 STS3 (payload) = 0.038314 STS3 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi H0 sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác