Chuyển đổi H0 sang T3Z (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi H0 [H0] sang đơn vị T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)]
H0 [H0]
T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)]

H0

Định nghĩa:

T3Z (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi H0 sang T3Z (tải trọng)

H0 [H0] T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)]
0.01 H0 0.000089 T3Z (payload)
0.10 H0 0.000893 T3Z (payload)
1 H0 0.008929 T3Z (payload)
2 H0 0.0179 T3Z (payload)
3 H0 0.0268 T3Z (payload)
5 H0 0.0446 T3Z (payload)
10 H0 0.0893 T3Z (payload)
20 H0 0.1786 T3Z (payload)
50 H0 0.4464 T3Z (payload)
100 H0 0.8929 T3Z (payload)
1000 H0 8.93 T3Z (payload)

Cách chuyển đổi H0 sang T3Z (tải trọng)

1 H0 = 0.008929 T3Z (payload)

1 T3Z (payload) = 112.00 H0

Ví dụ

Convert 15 H0 to T3Z (payload):
15 H0 = 15 × 0.008929 T3Z (payload) = 0.133929 T3Z (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi H0 sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác