Chuyển đổi H0 sang E.P.T.A. 2 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi H0 [H0] sang đơn vị E.P.T.A. 2 (tải trọng) [E.P.T.A. 2 (payload)]
H0 [H0]
E.P.T.A. 2 (tải trọng) [E.P.T.A. 2 (payload)]

H0

Định nghĩa:

E.P.T.A. 2 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi H0 sang E.P.T.A. 2 (tải trọng)

H0 [H0] E.P.T.A. 2 (tải trọng) [E.P.T.A. 2 (payload)]
0.01 H0 0.000500 E.P.T.A. 2 (payload)
0.10 H0 0.005000 E.P.T.A. 2 (payload)
1 H0 0.0500 E.P.T.A. 2 (payload)
2 H0 0.1000 E.P.T.A. 2 (payload)
3 H0 0.1500 E.P.T.A. 2 (payload)
5 H0 0.2500 E.P.T.A. 2 (payload)
10 H0 0.5000 E.P.T.A. 2 (payload)
20 H0 1.00 E.P.T.A. 2 (payload)
50 H0 2.50 E.P.T.A. 2 (payload)
100 H0 5.00 E.P.T.A. 2 (payload)
1000 H0 50.00 E.P.T.A. 2 (payload)

Cách chuyển đổi H0 sang E.P.T.A. 2 (tải trọng)

1 H0 = 0.050000 E.P.T.A. 2 (payload)

1 E.P.T.A. 2 (payload) = 20.00 H0

Ví dụ

Convert 15 H0 to E.P.T.A. 2 (payload):
15 H0 = 15 × 0.050000 E.P.T.A. 2 (payload) = 0.750000 E.P.T.A. 2 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi H0 sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác