Chuyển đổi H0 sang T3 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi H0 [H0] sang đơn vị T3 (tải trọng) [T3 (payload)]
H0 [H0]
T3 (tải trọng) [T3 (payload)]

H0

Định nghĩa:

T3 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi H0 sang T3 (tải trọng)

H0 [H0] T3 (tải trọng) [T3 (payload)]
0.01 H0 0.000102 T3 (payload)
0.10 H0 0.001020 T3 (payload)
1 H0 0.0102 T3 (payload)
2 H0 0.0204 T3 (payload)
3 H0 0.0306 T3 (payload)
5 H0 0.0510 T3 (payload)
10 H0 0.1020 T3 (payload)
20 H0 0.2041 T3 (payload)
50 H0 0.5102 T3 (payload)
100 H0 1.02 T3 (payload)
1000 H0 10.20 T3 (payload)

Cách chuyển đổi H0 sang T3 (tải trọng)

1 H0 = 0.010204 T3 (payload)

1 T3 (payload) = 98.00 H0

Ví dụ

Convert 15 H0 to T3 (payload):
15 H0 = 15 × 0.010204 T3 (payload) = 0.153061 T3 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi H0 sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác