Chuyển đổi H0 sang kilobyte/giây (định nghĩa SI)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi H0 [H0] sang đơn vị kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
H0
Định nghĩa:
kilobyte/giây (định nghĩa SI)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi H0 sang kilobyte/giây (định nghĩa SI)
H0 [H0] | kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] |
---|---|
0.01 H0 | 0.4800 def.) |
0.10 H0 | 4.80 def.) |
1 H0 | 48.00 def.) |
2 H0 | 96.00 def.) |
3 H0 | 144.00 def.) |
5 H0 | 240.00 def.) |
10 H0 | 480.00 def.) |
20 H0 | 960.00 def.) |
50 H0 | 2400 def.) |
100 H0 | 4800 def.) |
1000 H0 | 48000 def.) |
Cách chuyển đổi H0 sang kilobyte/giây (định nghĩa SI)
1 H0 = 48.00 def.)
1 def.) = 0.020833 H0
Ví dụ
Convert 15 H0 to def.):
15 H0 = 15 × 48.00 def.) = 720.00 def.)