Chuyển đổi H0 sang IDE (chế độ DMA 2)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi H0 [H0] sang đơn vị IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)]
H0 [H0]
IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)]

H0

Định nghĩa:

IDE (chế độ DMA 2)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi H0 sang IDE (chế độ DMA 2)

H0 [H0] IDE (chế độ DMA 2) [IDE (DMA mode 2)]
0.01 H0 0.000029 IDE (DMA mode 2)
0.10 H0 0.000289 IDE (DMA mode 2)
1 H0 0.002892 IDE (DMA mode 2)
2 H0 0.005783 IDE (DMA mode 2)
3 H0 0.008675 IDE (DMA mode 2)
5 H0 0.0145 IDE (DMA mode 2)
10 H0 0.0289 IDE (DMA mode 2)
20 H0 0.0578 IDE (DMA mode 2)
50 H0 0.1446 IDE (DMA mode 2)
100 H0 0.2892 IDE (DMA mode 2)
1000 H0 2.89 IDE (DMA mode 2)

Cách chuyển đổi H0 sang IDE (chế độ DMA 2)

1 H0 = 0.002892 IDE (DMA mode 2)

1 IDE (DMA mode 2) = 345.83 H0

Ví dụ

Convert 15 H0 to IDE (DMA mode 2):
15 H0 = 15 × 0.002892 IDE (DMA mode 2) = 0.043373 IDE (DMA mode 2)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi H0 sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác