Chuyển đổi H0 sang IDE (chế độ PIO 2)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi H0 [H0] sang đơn vị IDE (chế độ PIO 2) [IDE (PIO mode 2)]
H0 [H0]
IDE (chế độ PIO 2) [IDE (PIO mode 2)]

H0

Định nghĩa:

IDE (chế độ PIO 2)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi H0 sang IDE (chế độ PIO 2)

H0 [H0] IDE (chế độ PIO 2) [IDE (PIO mode 2)]
0.01 H0 0.000058 IDE (PIO mode 2)
0.10 H0 0.000578 IDE (PIO mode 2)
1 H0 0.005783 IDE (PIO mode 2)
2 H0 0.0116 IDE (PIO mode 2)
3 H0 0.0173 IDE (PIO mode 2)
5 H0 0.0289 IDE (PIO mode 2)
10 H0 0.0578 IDE (PIO mode 2)
20 H0 0.1157 IDE (PIO mode 2)
50 H0 0.2892 IDE (PIO mode 2)
100 H0 0.5783 IDE (PIO mode 2)
1000 H0 5.78 IDE (PIO mode 2)

Cách chuyển đổi H0 sang IDE (chế độ PIO 2)

1 H0 = 0.005783 IDE (PIO mode 2)

1 IDE (PIO mode 2) = 172.92 H0

Ví dụ

Convert 15 H0 to IDE (PIO mode 2):
15 H0 = 15 × 0.005783 IDE (PIO mode 2) = 0.086747 IDE (PIO mode 2)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi H0 sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác