Chuyển đổi H0 sang modem (14.4k)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi H0 [H0] sang đơn vị modem (14.4k) [modem (14.4k)]
H0 [H0]
modem (14.4k) [modem (14.4k)]

H0

Định nghĩa:

modem (14.4k)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi H0 sang modem (14.4k)

H0 [H0] modem (14.4k) [modem (14.4k)]
0.01 H0 0.2667 modem (14.4k)
0.10 H0 2.67 modem (14.4k)
1 H0 26.67 modem (14.4k)
2 H0 53.33 modem (14.4k)
3 H0 80.00 modem (14.4k)
5 H0 133.33 modem (14.4k)
10 H0 266.67 modem (14.4k)
20 H0 533.33 modem (14.4k)
50 H0 1333 modem (14.4k)
100 H0 2667 modem (14.4k)
1000 H0 26667 modem (14.4k)

Cách chuyển đổi H0 sang modem (14.4k)

1 H0 = 26.67 modem (14.4k)

1 modem (14.4k) = 0.037500 H0

Ví dụ

Convert 15 H0 to modem (14.4k):
15 H0 = 15 × 26.67 modem (14.4k) = 400.00 modem (14.4k)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi H0 sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác