Chuyển đổi log (Kinh Thánh) sang thùng lớn
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi log (Kinh Thánh) [log (Biblical)] sang đơn vị thùng lớn [tun]
log (Kinh Thánh)
Định nghĩa:
thùng lớn
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi log (Kinh Thánh) sang thùng lớn
| log (Kinh Thánh) [log (Biblical)] | thùng lớn [tun] |
|---|---|
| 0.01 log (Biblical) | 0.000003 tun |
| 0.10 log (Biblical) | 0.000032 tun |
| 1 log (Biblical) | 0.000320 tun |
| 2 log (Biblical) | 0.000641 tun |
| 3 log (Biblical) | 0.000961 tun |
| 5 log (Biblical) | 0.001602 tun |
| 10 log (Biblical) | 0.003203 tun |
| 20 log (Biblical) | 0.006406 tun |
| 50 log (Biblical) | 0.0160 tun |
| 100 log (Biblical) | 0.0320 tun |
| 1000 log (Biblical) | 0.3203 tun |
Cách chuyển đổi log (Kinh Thánh) sang thùng lớn
1 log (Biblical) = 0.000320 tun
1 tun = 3122 log (Biblical)
Ví dụ
Convert 15 log (Biblical) to tun:
15 log (Biblical) = 15 × 0.000320 tun = 0.004805 tun