Chuyển đổi log (Kinh Thánh) sang quart (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi log (Kinh Thánh) [log (Biblical)] sang đơn vị quart (Anh) [qt (UK)]
log (Kinh Thánh)
Định nghĩa:
quart (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi log (Kinh Thánh) sang quart (Anh)
| log (Kinh Thánh) [log (Biblical)] | quart (Anh) [qt (UK)] |
|---|---|
| 0.01 log (Biblical) | 0.002689 qt (UK) |
| 0.10 log (Biblical) | 0.0269 qt (UK) |
| 1 log (Biblical) | 0.2689 qt (UK) |
| 2 log (Biblical) | 0.5377 qt (UK) |
| 3 log (Biblical) | 0.8066 qt (UK) |
| 5 log (Biblical) | 1.34 qt (UK) |
| 10 log (Biblical) | 2.69 qt (UK) |
| 20 log (Biblical) | 5.38 qt (UK) |
| 50 log (Biblical) | 13.44 qt (UK) |
| 100 log (Biblical) | 26.89 qt (UK) |
| 1000 log (Biblical) | 268.85 qt (UK) |
Cách chuyển đổi log (Kinh Thánh) sang quart (Anh)
1 log (Biblical) = 0.268851 qt (UK)
1 qt (UK) = 3.72 log (Biblical)
Ví dụ
Convert 15 log (Biblical) to qt (UK):
15 log (Biblical) = 15 × 0.268851 qt (UK) = 4.03 qt (UK)