Chuyển đổi log (Kinh Thánh) sang gallon (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi log (Kinh Thánh) [log (Biblical)] sang đơn vị gallon (Anh) [gal (UK)]
log (Kinh Thánh) [log (Biblical)]
gallon (Anh) [gal (UK)]

log (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

gallon (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi log (Kinh Thánh) sang gallon (Anh)

log (Kinh Thánh) [log (Biblical)] gallon (Anh) [gal (UK)]
0.01 log (Biblical) 0.000672 gal (UK)
0.10 log (Biblical) 0.006721 gal (UK)
1 log (Biblical) 0.0672 gal (UK)
2 log (Biblical) 0.1344 gal (UK)
3 log (Biblical) 0.2016 gal (UK)
5 log (Biblical) 0.3361 gal (UK)
10 log (Biblical) 0.6721 gal (UK)
20 log (Biblical) 1.34 gal (UK)
50 log (Biblical) 3.36 gal (UK)
100 log (Biblical) 6.72 gal (UK)
1000 log (Biblical) 67.21 gal (UK)

Cách chuyển đổi log (Kinh Thánh) sang gallon (Anh)

1 log (Biblical) = 0.067213 gal (UK)

1 gal (UK) = 14.88 log (Biblical)

Ví dụ

Convert 15 log (Biblical) to gal (UK):
15 log (Biblical) = 15 × 0.067213 gal (UK) = 1.01 gal (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi log (Kinh Thánh) sang các đơn vị Âm lượng khác