Chuyển đổi log (Kinh Thánh) sang quart (Mỹ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi log (Kinh Thánh) [log (Biblical)] sang đơn vị quart (Mỹ) [qt (US)]
log (Kinh Thánh)
Định nghĩa:
quart (Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi log (Kinh Thánh) sang quart (Mỹ)
log (Kinh Thánh) [log (Biblical)] | quart (Mỹ) [qt (US)] |
---|---|
0.01 log (Biblical) | 0.003229 qt (US) |
0.10 log (Biblical) | 0.0323 qt (US) |
1 log (Biblical) | 0.3229 qt (US) |
2 log (Biblical) | 0.6458 qt (US) |
3 log (Biblical) | 0.9686 qt (US) |
5 log (Biblical) | 1.61 qt (US) |
10 log (Biblical) | 3.23 qt (US) |
20 log (Biblical) | 6.46 qt (US) |
50 log (Biblical) | 16.14 qt (US) |
100 log (Biblical) | 32.29 qt (US) |
1000 log (Biblical) | 322.88 qt (US) |
Cách chuyển đổi log (Kinh Thánh) sang quart (Mỹ)
1 log (Biblical) = 0.322877 qt (US)
1 qt (US) = 3.10 log (Biblical)
Ví dụ
Convert 15 log (Biblical) to qt (US):
15 log (Biblical) = 15 × 0.322877 qt (US) = 4.84 qt (US)