Chuyển đổi log (Kinh Thánh) sang bath (Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi log (Kinh Thánh) [log (Biblical)] sang đơn vị bath (Kinh Thánh) [bath (Biblical)]
log (Kinh Thánh) [log (Biblical)]
bath (Kinh Thánh) [bath (Biblical)]

log (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

bath (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi log (Kinh Thánh) sang bath (Kinh Thánh)

log (Kinh Thánh) [log (Biblical)] bath (Kinh Thánh) [bath (Biblical)]
0.01 log (Biblical) 0.000139 bath (Biblical)
0.10 log (Biblical) 0.001389 bath (Biblical)
1 log (Biblical) 0.0139 bath (Biblical)
2 log (Biblical) 0.0278 bath (Biblical)
3 log (Biblical) 0.0417 bath (Biblical)
5 log (Biblical) 0.0694 bath (Biblical)
10 log (Biblical) 0.1389 bath (Biblical)
20 log (Biblical) 0.2778 bath (Biblical)
50 log (Biblical) 0.6944 bath (Biblical)
100 log (Biblical) 1.39 bath (Biblical)
1000 log (Biblical) 13.89 bath (Biblical)

Cách chuyển đổi log (Kinh Thánh) sang bath (Kinh Thánh)

1 log (Biblical) = 0.013889 bath (Biblical)

1 bath (Biblical) = 72.00 log (Biblical)

Ví dụ

Convert 15 log (Biblical) to bath (Biblical):
15 log (Biblical) = 15 × 0.013889 bath (Biblical) = 0.208333 bath (Biblical)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi log (Kinh Thánh) sang các đơn vị Âm lượng khác