Chuyển đổi log (Kinh Thánh) sang decilít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi log (Kinh Thánh) [log (Biblical)] sang đơn vị decilít [dL]
log (Kinh Thánh) [log (Biblical)]
decilít [dL]

log (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

decilít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi log (Kinh Thánh) sang decilít

log (Kinh Thánh) [log (Biblical)] decilít [dL]
0.01 log (Biblical) 0.0306 dL
0.10 log (Biblical) 0.3056 dL
1 log (Biblical) 3.06 dL
2 log (Biblical) 6.11 dL
3 log (Biblical) 9.17 dL
5 log (Biblical) 15.28 dL
10 log (Biblical) 30.56 dL
20 log (Biblical) 61.11 dL
50 log (Biblical) 152.78 dL
100 log (Biblical) 305.56 dL
1000 log (Biblical) 3056 dL

Cách chuyển đổi log (Kinh Thánh) sang decilít

1 log (Biblical) = 3.06 dL

1 dL = 0.327273 log (Biblical)

Ví dụ

Convert 15 log (Biblical) to dL:
15 log (Biblical) = 15 × 3.06 dL = 45.83 dL

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi log (Kinh Thánh) sang các đơn vị Âm lượng khác