Chuyển đổi log (Kinh Thánh) sang gallon (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi log (Kinh Thánh) [log (Biblical)] sang đơn vị gallon (Mỹ) [gal (US)]
log (Kinh Thánh) [log (Biblical)]
gallon (Mỹ) [gal (US)]

log (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

gallon (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi log (Kinh Thánh) sang gallon (Mỹ)

log (Kinh Thánh) [log (Biblical)] gallon (Mỹ) [gal (US)]
0.01 log (Biblical) 0.000807 gal (US)
0.10 log (Biblical) 0.008072 gal (US)
1 log (Biblical) 0.0807 gal (US)
2 log (Biblical) 0.1614 gal (US)
3 log (Biblical) 0.2422 gal (US)
5 log (Biblical) 0.4036 gal (US)
10 log (Biblical) 0.8072 gal (US)
20 log (Biblical) 1.61 gal (US)
50 log (Biblical) 4.04 gal (US)
100 log (Biblical) 8.07 gal (US)
1000 log (Biblical) 80.72 gal (US)

Cách chuyển đổi log (Kinh Thánh) sang gallon (Mỹ)

1 log (Biblical) = 0.080719 gal (US)

1 gal (US) = 12.39 log (Biblical)

Ví dụ

Convert 15 log (Biblical) to gal (US):
15 log (Biblical) = 15 × 0.080719 gal (US) = 1.21 gal (US)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi log (Kinh Thánh) sang các đơn vị Âm lượng khác