Chuyển đổi log (Kinh Thánh) sang giọt
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi log (Kinh Thánh) [log (Biblical)] sang đơn vị giọt [drop]
log (Kinh Thánh)
Định nghĩa:
giọt
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi log (Kinh Thánh) sang giọt
log (Kinh Thánh) [log (Biblical)] | giọt [drop] |
---|---|
0.01 log (Biblical) | 61.11 drop |
0.10 log (Biblical) | 611.11 drop |
1 log (Biblical) | 6111 drop |
2 log (Biblical) | 12222 drop |
3 log (Biblical) | 18333 drop |
5 log (Biblical) | 30556 drop |
10 log (Biblical) | 61111 drop |
20 log (Biblical) | 122222 drop |
50 log (Biblical) | 305556 drop |
100 log (Biblical) | 611111 drop |
1000 log (Biblical) | 6111112 drop |
Cách chuyển đổi log (Kinh Thánh) sang giọt
1 log (Biblical) = 6111 drop
1 drop = 0.000164 log (Biblical)
Ví dụ
Convert 15 log (Biblical) to drop:
15 log (Biblical) = 15 × 6111 drop = 91667 drop