Chuyển đổi log (Kinh Thánh) sang dekalít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi log (Kinh Thánh) [log (Biblical)] sang đơn vị dekalít [daL]
log (Kinh Thánh) [log (Biblical)]
dekalít [daL]

log (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

dekalít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi log (Kinh Thánh) sang dekalít

log (Kinh Thánh) [log (Biblical)] dekalít [daL]
0.01 log (Biblical) 0.000306 daL
0.10 log (Biblical) 0.003056 daL
1 log (Biblical) 0.0306 daL
2 log (Biblical) 0.0611 daL
3 log (Biblical) 0.0917 daL
5 log (Biblical) 0.1528 daL
10 log (Biblical) 0.3056 daL
20 log (Biblical) 0.6111 daL
50 log (Biblical) 1.53 daL
100 log (Biblical) 3.06 daL
1000 log (Biblical) 30.56 daL

Cách chuyển đổi log (Kinh Thánh) sang dekalít

1 log (Biblical) = 0.030556 daL

1 daL = 32.73 log (Biblical)

Ví dụ

Convert 15 log (Biblical) to daL:
15 log (Biblical) = 15 × 0.030556 daL = 0.458333 daL

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi log (Kinh Thánh) sang các đơn vị Âm lượng khác